Bỏ để qua phần nội dung Chuyển tới menu điều hướng

CP BN Series

Specifications

Lợi ích chính

null

Tùy chọn chính null
Phạm vi mô-men xoắn 55…335
Phạm vi mô-men xoắn (IU) 486,8 … 2965
Tỷ số truyền 2.3…187
Chứng nhận CUS,CCC
Công suất cơ học truyền tải null
Ra null

Động cơ

null

Tùy chọn động cơ

null